resurgence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resurgence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resurgence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resurgence.
Từ điển Anh Việt
resurgence
/ri'sə:dʤəns/
* danh từ
sự lại nổi lên; sự lại mọc lên
sự sống lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
resurgence
Similar:
revival: bringing again into activity and prominence
the revival of trade
a revival of a neglected play by Moliere
the Gothic revival in architecture
Synonyms: revitalization, revitalisation, revivification