revitalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revitalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revitalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revitalise.

Từ điển Anh Việt

  • revitalise

    * ngoại động từ

    đem lại sức sống mới, đưa sức sống mới vào (cái gì); tái sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • revitalise

    Similar:

    revitalize: give new life or vigor to