revitalised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revitalised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revitalised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revitalised.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • revitalised

    Similar:

    revitalize: give new life or vigor to

    Synonyms: revitalise

    revitalized: restored to new life and vigor

    a revitalized economy

    a revitalized inner-city neighborhood

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).