retrieval of stored call contents nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retrieval of stored call contents nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retrieval of stored call contents giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retrieval of stored call contents.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retrieval of stored call contents

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự tìm kiếm tin tức lưu trữ

    sự truy xuất tin tức lưu trữ