retrain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retrain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retrain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retrain.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- retrain - * kinh tế - đào tạo lại - huấn luyện kỹ thuật mới - tái đào tạo 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- retrain - teach new skills - We must retrain the linguists who cannot find employment - train again - He is retraining to become an IT worker 




