retraction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retraction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retraction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retraction.

Từ điển Anh Việt

  • retraction

    /ri'trækʃn/

    * danh từ

    sự co rút, sự rút lại, sự rụt vào (móng, lưỡi...)

    (như) retractation

  • retraction

    sự co rút

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retraction

    * kỹ thuật

    sự co rút

    sự rút lại

    y học:

    co rút, vòng co thắt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • retraction

    a disavowal or taking back of a previous assertion

    Synonyms: abjuration, recantation

    the act of pulling or holding or drawing a part back

    the retraction of the landing gear

    retraction of the foreskin