recantation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recantation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recantation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recantation.

Từ điển Anh Việt

  • recantation

    /,ri:kæn'teiʃn/

    * danh từ

    sự công khai, sự rút lui và từ bỏ; sự công khai rút (ý kiến...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recantation

    Similar:

    retraction: a disavowal or taking back of a previous assertion

    Synonyms: abjuration