abjuration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abjuration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abjuration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abjuration.

Từ điển Anh Việt

  • abjuration

    /,æbdʤuə'reiʃn/

    * danh từ

    sự tuyên bố bỏ, sự thề bỏ

    (tôn giáo) sự thề bỏ đạo, sự bội đạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet