retaliatory measures nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retaliatory measures nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retaliatory measures giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retaliatory measures.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retaliatory measures

    * kinh tế

    các biện pháp trả đũa