retaliatory eviction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retaliatory eviction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retaliatory eviction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retaliatory eviction.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • retaliatory eviction

    an eviction in reprisal for the tenant's good-faith complaints against the landlord; illegal in many states

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).