resigned nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resigned nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resigned giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resigned.

Từ điển Anh Việt

  • resigned

    /ri'zaind/

    * tính từ

    cam chịu, nhẫn nhục