requisition form nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

requisition form nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm requisition form giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của requisition form.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • requisition form

    Similar:

    requisition: an official form on which a request in made

    first you have to fill out the requisition

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).