republish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

republish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm republish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của republish.

Từ điển Anh Việt

  • republish

    /'ri:'pʌbliʃ/

    * ngoại động từ

    xuất bản lại, tái bản

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • republish

    publish again

    The scientist republished his results after he made some corrections

    revive (a cancelled will or a libel)