republishing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

republishing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm republishing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của republishing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • republishing

    Similar:

    republication: the act of publishing again

    republish: publish again

    The scientist republished his results after he made some corrections

    republish: revive (a cancelled will or a libel)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).