remoulded tyre nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remoulded tyre nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remoulded tyre giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remoulded tyre.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remoulded tyre

    * kỹ thuật

    lớp đúc lại

    lớp làm talông lại

    lớp lót lại