remoulded sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remoulded sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remoulded sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remoulded sample.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remoulded sample

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mẫu thử (đất) xáo động (đúc lại)

    xây dựng:

    mẫu thử không nguyên dạng