remember oneself nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remember oneself nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remember oneself giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remember oneself.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • remember oneself

    recover one's good manners after a lapse or stop behaving badly

    Please remember yourself, Charles!

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).