remedy for depression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remedy for depression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remedy for depression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remedy for depression.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remedy for depression

    * kinh tế

    biện pháp cứu chữa suy thoái

    đối sách chống suy thoái