remediation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remediation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remediation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remediation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • remediation

    Similar:

    redress: act of correcting an error or a fault or an evil

    Synonyms: remedy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).