remain down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remain down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remain down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remain down.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • remain down

    Similar:

    take the count: be counted out; remain down while the referee counts to ten

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).