reheat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reheat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reheat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reheat.

Từ điển Anh Việt

  • reheat

    /'ri:'hi:t/

    * ngoại động từ

    hâm lại, đun nóng lại

    (kỹ thuật) nung lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reheat

    * kỹ thuật

    đun lại

    hãm lại

    làm quá nhiệt

    nung lại

    giao thông & vận tải:

    đốt hết (nhiên liệu)

    đốt tăng lực

    sự đốt hết

    sự đốt tăng lực

    sự nung nóng lại

    điện:

    gia nhiệt lại

    điện lạnh:

    làm nóng lại

    sấy lại

    sưởi bổ sung

    điện tử & viễn thông:

    sự đốt cháy lại

    xây dựng:

    sự làm nóng lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reheat

    heat again

    Please reheat the food from last night