registry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
registry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm registry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của registry.
Từ điển Anh Việt
registry
/'redʤistri/
* danh từ
nơi đăng ký; co quan đăng ký
married at a registry (registry office, register office): lấy nhau chỉ có đăng ký (ở toà thị chính...) mà không làm lễ ở nhà thờ
sự đăng ký, sự vào sổ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sổ sách, sổ đăng ký
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
registry
* kinh tế
cơ quan đăng ký
nơi đăng ký
nơi đăng ký, phòng đăng ký
phòng đăng ký
phòng đăng ký hộ tịch
quốc tịch tàu
sổ đăng ký
* kỹ thuật
cơ quan đăng ký
Từ điển Anh Anh - Wordnet
registry
Similar:
register: an official written record of names or events or transactions