registry office nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

registry office nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm registry office giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của registry office.

Từ điển Anh Việt

  • registry office

    * danh từ

    phòng hộ tịch (nơi làm hồ sơ về khai sanh, giấy kết hôn, giá thú, khai tử )

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • registry office

    * kinh tế

    phòng giới thiệu việc làm

    phòng hộ tịch