regeneration factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regeneration factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regeneration factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regeneration factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regeneration factor

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    hệ số tái sinh