regeneration buffer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regeneration buffer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regeneration buffer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regeneration buffer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regeneration buffer

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ đệm tái tạo