redneck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

redneck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redneck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redneck.

Từ điển Anh Việt

  • redneck

    /'rednek/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người lỗ mãng, người thô bỉ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • redneck

    a poor White person in the southern United States

    Synonyms: cracker