redirect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
redirect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redirect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redirect.
Từ điển Anh Việt
redirect
/'ri:di'rekt/
* ngoại động từ
gửi một lân nữa
để một địa chỉ mới (trên phong bì)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
redirect
* kinh tế
đề lại địa chỉ
gởi lại
phiếu khoán đã tái chiết khấu
sự tái chiết khấu
tái chiết khấu
* kỹ thuật
đổi hướng
làm đổi hướng (luồng tín hiệu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
redirect
channel into a new direction
redirect your attention to the danger from the fundamentalists
Synonyms: airt