redhead nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
redhead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm redhead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của redhead.
Từ điển Anh Việt
redhead
* danh từ
người có bộ tóc hoe hoe đỏ (nhất là nữ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
redhead
someone who has red hair
Synonyms: redheader, red-header, carrottop
North American diving duck with a grey-and-black body and reddish-brown head
Synonyms: Aythya americana
Similar:
redheaded woodpecker: black-and-white North American woodpecker having a red head and neck
Synonyms: Melanerpes erythrocephalus