recumbent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recumbent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recumbent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recumbent.

Từ điển Anh Việt

  • recumbent

    /ri'kʌmbənt/

    * tính từ

    nằm

    tựa ngả người (vào cái gì)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recumbent

    Similar:

    accumbent: lying down; in a position of comfort or rest

    Synonyms: decumbent