accumbent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

accumbent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accumbent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accumbent.

Từ điển Anh Việt

  • accumbent

    * tính từ

    (sinh học) áp ngoài; cạp vào

Từ điển Anh Anh - Wordnet