decumbent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decumbent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decumbent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decumbent.

Từ điển Anh Việt

  • decumbent

    /di'kʌmbənt/

    * tính từ

    nằm; nằm ép sát

    (thực vật học) bò lan mặt đất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • decumbent

    Similar:

    accumbent: lying down; in a position of comfort or rest

    Synonyms: recumbent