reconnaissance mission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reconnaissance mission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reconnaissance mission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reconnaissance mission.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reconnaissance mission

    Similar:

    reconnaissance: the act of reconnoitring (especially to gain information about an enemy or potential enemy)

    an exchange of fire occurred on a reconnaissance mission

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).