reconnaissance by fire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reconnaissance by fire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reconnaissance by fire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reconnaissance by fire.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reconnaissance by fire

    a method of reconnaissance in which fire is placed on a suspected enemy position in order to cause the enemy to disclose his presence by moving or returning fire

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).