reconciliation procedure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reconciliation procedure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reconciliation procedure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reconciliation procedure.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reconciliation procedure

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thủ tục hòa hợp