reconciliation in a labour dispute nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reconciliation in a labour dispute nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reconciliation in a labour dispute giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reconciliation in a labour dispute.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reconciliation in a labour dispute
* kinh tế
hòa giải tranh chấp chủ thợ