recombinant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recombinant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recombinant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recombinant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recombinant

    a cell or organism in which genetic recombination has occurred

    of or relating to recombinant DNA

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).