recombinant protein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recombinant protein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recombinant protein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recombinant protein.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • recombinant protein

    a protein derived from recombinant DNA

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).