recoin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recoin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recoin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recoin.
Từ điển Anh Việt
recoin
/'ri:'kɔin/
* ngoại động từ
đúc lại (tiền)
recoin
/'ri:'kɔin/
* ngoại động từ
đúc lại (tiền)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.