recoinage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
recoinage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recoinage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recoinage.
Từ điển Anh Việt
recoinage
/'ri:'kɔnidʤ/
* danh từ
sự đúc lại (tiền)
tiền đúc lại