recoat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recoat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recoat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recoat.

Từ điển Anh Việt

  • recoat

    /'ri:'kout/

    * ngoại động từ

    sơn lại; quét phủ một lớp sơn mới

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recoat

    * kỹ thuật

    mạ lại

    phủ lại