recoating interval nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

recoating interval nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recoating interval giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recoating interval.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • recoating interval

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khoảng thời gian sơn lại

    kỳ hạn sơn lại