receptivity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

receptivity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm receptivity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của receptivity.

Từ điển Anh Việt

  • receptivity

    /risep'tiviti/

    * danh từ

    tính dễ tiếp thu, tính dễ lĩnh hội

    (sinh vật học) tính cảm thụ

    (kỹ thuật) khả năng thu; dung lượng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • receptivity

    Similar:

    receptiveness: willingness or readiness to receive (especially impressions or ideas)

    he was testing the government's receptiveness to reform

    this receptiveness is the key feature in oestral behavior, enabling natural mating to occur

    their receptivity to the proposal

    Synonyms: openness