receptiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

receptiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm receptiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của receptiveness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • receptiveness

    willingness or readiness to receive (especially impressions or ideas)

    he was testing the government's receptiveness to reform

    this receptiveness is the key feature in oestral behavior, enabling natural mating to occur

    their receptivity to the proposal

    Synonyms: receptivity, openness

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).