rebound tenderness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rebound tenderness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rebound tenderness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rebound tenderness.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rebound tenderness

    pain felt when a hand pressing on the abdomen is suddenly released; a symptom of peritoneal inflammation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).