rebecca rolfe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rebecca rolfe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rebecca rolfe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rebecca rolfe.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rebecca rolfe

    Similar:

    pocahontas: a Powhatan woman (the daughter of Powhatan) who befriended the English at Jamestown and is said to have saved Captain John Smith's life (1595-1617)

    Synonyms: Matoaka

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).