matoaka nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

matoaka nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matoaka giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matoaka.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • matoaka

    Similar:

    pocahontas: a Powhatan woman (the daughter of Powhatan) who befriended the English at Jamestown and is said to have saved Captain John Smith's life (1595-1617)

    Synonyms: Rebecca Rolfe

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).