read/write head nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
read/write head nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm read/write head giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của read/write head.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
read/write head
* kỹ thuật
toán & tin:
đầu đa năng
đầu đọc/ghi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
read/write head
(computer science) a tiny electromagnetic coil and metal pole used to write and read magnetic patterns on a disk
Synonyms: head