read/write channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

read/write channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm read/write channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của read/write channel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • read/write channel

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kênh đọc, ghi

    kênh đọc/ghi