rb (rubidium) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rb (rubidium) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rb (rubidium) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rb (rubidium).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rb (rubidium)
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
rubidi