razor-back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

razor-back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm razor-back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của razor-back.

Từ điển Anh Việt

  • razor-back

    /'reizəbæk/

    * danh từ

    lưng nhọn

    cá voi lưng xám ((cũng) razor-back whale)